обвинение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обвинение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvinénije |
khoa học | obvinenie |
Anh | obvineniye |
Đức | obwinenije |
Việt | obvineniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обвинение gt
- (в П) [sự] buộc tội, kết tội, lên án, kết án.
- по обвинению в убийстве — vì bị buộc tội giết người, vị bị kết tội sát nhân
- бросить обвинение кому-л. — lên án ai, kết tội ai
- (приговор) [bản] án.
- вынести обвинение — tuyên án
- тк. ед. юр. — (обвиняющая сторона) — phía buộc tội, công cáo phương
Tham khảo
[sửa]- "обвинение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)