обворожить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

обворожить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) làm mê ly (mê hồn, đắm đuối, say đắm, say mê).

Tham khảo[sửa]