обедня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обедня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obédnja |
khoa học | obednja |
Anh | obednya |
Đức | obednja |
Việt | obeđnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]обедня gc
- церк. — lễ mi xa. lễ mét, thánh lễ
Tham khảo
[sửa]- "обедня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)