обезлюдеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обезлюдеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obezljúdet' |
khoa học | obezljudet' |
Anh | obezlyudet |
Đức | obesljudet |
Việt | obedliuđet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обезлюдеть Thể chưa hoàn thành
- Trở nên hoang vắng, giảm sút dân số, không có người ở.
Tham khảo
[sửa]- "обезлюдеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)