обернуться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обернуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obernút'sja |
khoa học | obernut'sja |
Anh | obernutsya |
Đức | obernutsja |
Việt | obernutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обернуться Hoàn thành
- Xem обёртываться
Tham khảo[sửa]
- "обернуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)