обильно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обильно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obíl'no |
khoa học | obil'no |
Anh | obilno |
Đức | obilno |
Việt | obilno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]обильно
- (роскошно) [một cách] sang trọng.
Tham khảo
[sửa]- "обильно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)