обколотиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обколотиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obkolotít'sja |
khoa học | obkolotit'sja |
Anh | obkolotitsya |
Đức | obkolotitsja |
Việt | obcolotitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обколотиться Hoàn thành, 4c
- Xem облокачиваться
Tham khảo[sửa]
- "обколотиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)