Bước tới nội dung

облегчённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

облегчённый

  1. (более лёгкий) [được] giảm nhẹ, làm nhẹ bớt.
  2. (упрощённый) đơn giản, giản đơn.
    постройка облегчённого типа — công trìng xây dựng loại giản đơn (đơn giản)
  3. (выражающий облегчение) nhẹ nhoãm, thoải mái.
    облегчённый вздох — tiếng thở dài nhẹ nhõm

Tham khảo

[sửa]