облегчённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]облегчённый
- (более лёгкий) [được] giảm nhẹ, làm nhẹ bớt.
- (упрощённый) đơn giản, giản đơn.
- постройка облегчённого типа — công trìng xây dựng loại giản đơn (đơn giản)
- (выражающий облегчение) nhẹ nhoãm, thoải mái.
- облегчённый вздох — tiếng thở dài nhẹ nhõm
Tham khảo
[sửa]- "облегчённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)