обложиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обложиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obložít'sja |
khoa học | obložit'sja |
Anh | oblozhitsya |
Đức | obloschitsja |
Việt | oblogiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обложиться Hoàn thành
- Xem обкладываться
Tham khảo[sửa]
- "обложиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)