обломок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обломок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblómok |
khoa học | oblomok |
Anh | oblomok |
Đức | oblomok |
Việt | oblomoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обломок gđ
- mảnh vỡ, khúc gãy, mảnh gãy, mảnh vụn, mảnh; мн.: — обломокки — đống đổ nát
- перен. — tàn dư, tàn tích, di tích
Tham khảo[sửa]
- "обломок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)