Bước tới nội dung

обломок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обломок

  1. mảnh vỡ, khúc gãy, mảnh gãy, mảnh vụn, mảnh; мн.: обломокки — đống đổ nát
    перен. — tàn dư, tàn tích, di tích

Tham khảo

[sửa]