обмирать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обмирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmirát' |
khoa học | obmirat' |
Anh | obmirat |
Đức | obmirat |
Việt | obmirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обмирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обмереть) ‚разг.
- :
- обмирать от страха, ужаса — sợ mất vía, chết khiếp, hồn xiêu phách lạc
Tham khảo[sửa]
- "обмирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)