Bước tới nội dung

обмыть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

об- (ob-) +‎ мыть (mytʹ)

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

обмы́ть (obmýtʹh.thành (thể chưa hoàn thành обмыва́ть)

  1. Xem обмывать

Liên từ

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]