Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nga có 2 âm tiết
6 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Magyar
日本語
Bahasa Melayu
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nga có 2 âm tiết.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nga có 2 âm tiết”
Thể loại này chứa 55 trang sau, trên tổng số 55 trang.
А
абзац
амбра
амбрам
амбрах
амбре
амброй
амбру
амбры
Б
бичи
В
В
верблюд
Г
г
Д
денег
деньгам
З
замка
замки
замком
замку
зима
К
к
калит
кстати
Л
лисы
М
марка
Н
носкам
носке
носки
носком
носку
О
обмыть
П
пеньке
перца
перцам
перцах
перце
перцев
перцем
перцу
перцы
поздно
проверь
С
сазан
сахар
Т
тава
тавам
тавах
таве
тавов
тавом
таву
тавы
туркмен
туши
тушил
Ф
фата
Thể loại
:
Từ tiếng Nga theo số âm tiết
Từ có 2 âm tiết
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nga có 2 âm tiết
6 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài