Bước tới nội dung

обнаглеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обнаглеть Hoàn thành

  1. Xem наглеть

Tham khảo

[sửa]