обняться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obnját'sja |
khoa học | obnjat'sja |
Anh | obnyatsya |
Đức | obnjatsja |
Việt | obniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-14c-r обняться Thể chưa hoàn thành
- Xem обниматься
Tham khảo[sửa]
- "обняться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)