ободочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ободочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obodóčnyj |
khoa học | obodočnyj |
Anh | obodochny |
Đức | obodotschny |
Việt | obođotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ободочный
- :
- ободочная кишка — kết tràng, ruột kết
Tham khảo[sửa]
- "ободочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)