обозначиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обозначиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oboznáčit'sja |
khoa học | oboznačit'sja |
Anh | oboznachitsya |
Đức | obosnatschitsja |
Việt | obodnatritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обозначиться Hoàn thành
- Xem обозначаться
Tham khảo[sửa]
- "обозначиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)