Bước tới nội dung

обои

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обои số nhiều ((скл. как м. 6a ))

  1. Giấy bồi tường, giấy dán tường.
    оклеить комнату обоями — dán giấy bồi tường trong phòng

Tham khảo

[sửa]