оболтус
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оболтус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obóltus |
khoa học | oboltus |
Anh | oboltus |
Đức | oboltus |
Việt | oboltux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оболтус gđ
Tham khảo[sửa]
- "оболтус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)