обольститься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обольститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obol'stít'sja |
khoa học | obol'stit'sja |
Anh | obolstitsya |
Đức | obolstitsja |
Việt | obolxtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обольститься Hoàn thành
- Xem обольщаться 2.
Tham khảo[sửa]
- "обольститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)