Bước tới nội dung

оборонительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

оборонительный

  1. (Để) Phòng thủ, phòng ngự.
    оборонительный рубеж — phòng tuyến, tuyến phòng ngự (phòng thủ)
    оборонительный бой — trận đánh phòng ngự

Tham khảo

[sửa]