обрабатывающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

обрабатывающий

  1. :
    обрабатывающая промышленность — [ngành] công nghiệp chế tạo, công nghiệp chế biến

Tham khảo[sửa]