обрабатывающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обрабатывающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrabátyvajuščij |
khoa học | obrabatyvajuščij |
Anh | obrabatyvayushchi |
Đức | obrabatywajuschtschi |
Việt | obrabatyvaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]обрабатывающий
- :
- обрабатывающая промышленность — [ngành] công nghiệp chế tạo, công nghiệp chế biến
Tham khảo
[sửa]- "обрабатывающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)