обретать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của обретать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | obretát' |
| khoa học | obretat' |
| Anh | obretat |
| Đức | obretat |
| Việt | obretat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
обретать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрести) ‚(В)
- Tìm được, tìm thấy, được.
- обрести счастье — tìm được hạnh phúc, được hạnh phúc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “обретать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)