обручение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обручение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obručénije |
khoa học | obručenie |
Anh | obrucheniye |
Đức | obrutschenije |
Việt | obrutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обручение gt
Tham khảo[sửa]
- "обручение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)