Bước tới nội dung

обрывок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обрывок

  1. прям. и перен. — mẩu, mảnh, đoạn, khúc
    обрывок верёвки — đoạn dây, khúc dây
    обрывокки фраз — [những] đoạn rời rạc của câu chuyện
    обрывокки песни — [những] đoạn bài ca
    обрывокки сведений — [những] mẩu tin tức

Tham khảo

[sửa]