обрюзглый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обрюзглый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrjúzglyj |
khoa học | obrjuzglyj |
Anh | obryuzgly |
Đức | obrjusgly |
Việt | obriudgly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
обрюзглый
Tham khảo[sửa]
- "обрюзглый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)