Bước tới nội dung

обстоять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обстоять Hoàn thành

  1. :
    как обстоятьит дело? — tình hình thế nào?, công việc ra sao?
    всё обстоятьит благополучно — mọi việc đều tốt đẹp cả
    дело обстоятьит так... — cơ sự (tình hình) như thế này...

Tham khảo

[sửa]