обступить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обступить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obstupít' |
khoa học | obstupit' |
Anh | obstupit |
Đức | obstupit |
Việt | obxtupit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обступить Hoàn thành
- Xem обступать
Tham khảo[sửa]
- "обступить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)