обступить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của обступить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | obstupít' |
| khoa học | obstupit' |
| Anh | obstupit |
| Đức | obstupit |
| Việt | obxtupit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
обступить Hoàn thành
- Xem обступать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “обступить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)