обуваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обуваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obuvát'sja |
khoa học | obuvat'sja |
Anh | obuvatsya |
Đức | obuwatsja |
Việt | obuvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
обуваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обуться))
Tham khảo[sửa]
- "обуваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)