обуздывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обуздывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obúzdyvat' |
khoa học | obuzdyvat' |
Anh | obuzdyvat |
Đức | obusdywat |
Việt | obudđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обуздывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обуздать) ‚(В)
- Thắng, thắng yên cương.
- перен. — kiềm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặn tay, kìm... lại, ghìm... lại
- обуздать агрессоров — chặn tay bọn xâm lược
Tham khảo
[sửa]- "обуздывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)