обшлаг
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обшлаг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obšlág |
khoa học | obšlag |
Anh | obshlag |
Đức | obschlag |
Việt | obslag |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обшлаг gđ
- (мн. обшлага — ) cổ tay áo
Tham khảo[sửa]
- "обшлаг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)