Bước tới nội dung

обёртка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обёртка gc

  1. (Cái) Gói, bọc, bao, giấy gói, giấy bọc.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Đối cách số nhiều của danh từ này là обёртки, chứ không phải là обёрток, tại vì đây là danh từ vô sinh.

Tham khảo

[sửa]