овал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của овал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovál |
khoa học | oval |
Anh | oval |
Đức | owal |
Việt | oval |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]овал gđ
Tham khảo
[sửa]- "овал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)