овсяной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của овсяной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovsjanój |
khoa học | ovsjanoj |
Anh | ovsyanoy |
Đức | owsjanoi |
Việt | ovxianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]овсяной
Tham khảo
[sửa]- "овсяной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)