Bước tới nội dung

овсяный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

овсяный

  1. (Bằng) Kiều mạch.
    овсяная каша — cháo kiều mạch

Tham khảo

[sửa]