овчинка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của овчинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ovčínka |
khoa học | ovčinka |
Anh | ovchinka |
Đức | owtschinka |
Việt | ovtrinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
овчинка gc
- :
- овчинка выделки не стоит — погов. — không bõ công, thu không bù chi, lợi bất cập hại
- мне небо с овчинку показалось — а) — (от страха) — tôi sợ hồn vía lên mây; б) — (от боли) — tôi đau chết điếng
Tham khảo[sửa]
- "овчинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)