овчинка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

овчинка gc

  1. :
    овчинка выделки не стоит погов. — không bõ công, thu không bù chi, lợi bất cập hại
    мне небо с овчинку показалось а) — (от страха) — tôi sợ hồn vía lên mây; б) — (от боли) — tôi đau chết điếng

Tham khảo[sửa]