оглобля

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

оглобля gc

  1. (Cái) Càng xe, càng.
    лошадь в оглобляях — ngựa đã thắng vào xe
    повернуть оглобляи — rút lui, tháo lui, quay lui

Tham khảo[sửa]