оглядка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оглядка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogljádka |
khoa học | ogljadka |
Anh | oglyadka |
Đức | ogljadka |
Việt | ogliađca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оглядка gc
- с оглядкой — có tính toán, cân nhắc cẩn thận
- без оглядки — dứt khoát, quả quyết, không chút do dự
- бежать без оглядки — chạy thẳng một mạch không ngoái lại, chạy rống bái công
Tham khảo
[sửa]- "оглядка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)