Bước tới nội dung

огневой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

огневой

  1. (воен.) [thuộc về] hỏa lực.
    огневая точка — hỏa điểm
    огневая завеса — hàng rào hỏa lực, lưới lửa
    огневая подготовка — [sự] huấn luyện xạ kích, tập bắn súng
    перен. см. огненный

Tham khảo

[sửa]