огнестрельный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của огнестрельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ognestrél'nyj |
khoa học | ognestrel'nyj |
Anh | ognestrelny |
Đức | ognestrelny |
Việt | ognextrelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]огнестрельный
- :
- огнестрельное оружие — hỏa khí, súng ống, vũ khí lửa
- огнестрельная рана — vết thương do hỏa khí, thương tích vì bom đạn
Tham khảo
[sửa]- "огнестрельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)