оговор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оговор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogovór |
khoa học | ogovor |
Anh | ogovor |
Đức | ogowor |
Việt | ogovor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оговор gđ
Tham khảo[sửa]
- "оговор". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)