огородный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của огородный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogoródnyj |
khoa học | ogorodnyj |
Anh | ogorodny |
Đức | ogorodny |
Việt | ogorođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]огородный
- (Thuộc về) Vườn rau.
- огородный участок — vườn rau, mảnh đất trồng rau
- огородные растения — rau đỗ, rau
- огородное пугало — bù nhìn giữ dưa
Tham khảo
[sửa]- "огородный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)