Bước tới nội dung

огородный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

огородный

  1. (Thuộc về) Vườn rau.
    огородный участок — vườn rau, mảnh đất trồng rau
    огородные растения — rau đỗ, rau
    огородное пугало — bù nhìn giữ dưa

Tham khảo

[sửa]