ограничивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]ограничивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ограничить)
- Hạn chế, hạn định, bó hẹp, đóng khung.
- ограничивать себя в расходах — tự hạn chế mình trong việc tiêu pha, bóp ăn bóp tiêu
- ограничивать оратора временем — hạn định, (hạn chế) thời gian của diễn giả
Tham khảo
[sửa]- "ограничивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)