ограничить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ограничить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ograníčit' |
khoa học | ograničit' |
Anh | ogranichit |
Đức | ogranitschit |
Việt | ogranitrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ограничить Hoàn thành
- Xem ограничивать
Tham khảo[sửa]
- "ограничить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)