Bước tới nội dung

ограничительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ограничительный

  1. (Để) Hạn chế.
    ограничительные меры — những biện pháp [để] hạn chế
  2. (Có tính chất) Hạn chế.
    ограничительное толкование закона — [sự] giải thích hạn chế đạo luật

Tham khảo

[sửa]