одежда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của одежда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odéžda |
khoa học | odežda |
Anh | odezhda |
Đức | odeschda |
Việt | ođegiđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]одежда gc
- Quần áo, trang phục, y phục, phục sức.
- летняя одежда — quần áo (trang phục) mùa hè
- форменная одежда — а) — đồng phục; б) — (военная) quân phục, binh phục
Tham khảo
[sửa]- "одежда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)