Bước tới nội dung

одежда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

одежда gc

  1. Quần áo, trang phục, y phục, phục sức.
    летняя одежда — quần áo (trang phục) mùa hè
    форменная одежда а) — đồng phục; б) — (военная) quân phục, binh phục

Tham khảo

[sửa]