однобортный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của однобортный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnobórtnyj |
khoa học | odnobortnyj |
Anh | odnobortny |
Đức | odnobortny |
Việt | ođnobortny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
однобортный
- :
- однобортный пиджак — áo vét-tông cúc giữa
Tham khảo[sửa]
- "однобортный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)