Bước tới nội dung

однодневный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

однодневный

  1. (Trong) Một ngày.
    однодневный дом отдыха — nhà nghỉ trong một ngày
    однодневный запас пищи — dự trữ thức ăn trong một ngày

Tham khảo

[sửa]