однодневный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của однодневный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnodnévnyj |
khoa học | odnodnevnyj |
Anh | odnodnevny |
Đức | odnodnewny |
Việt | ođnođnevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]однодневный
- (Trong) Một ngày.
- однодневный дом отдыха — nhà nghỉ trong một ngày
- однодневный запас пищи — dự trữ thức ăn trong một ngày
Tham khảo
[sửa]- "однодневный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)