одноклеточный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của одноклеточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnoklétočnyj |
khoa học | odnokletočnyj |
Anh | odnokletochny |
Đức | odnokletotschny |
Việt | ođnocletotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
одноклеточный
- (биол.) Đơn bào.
Tham khảo[sửa]
- "одноклеточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)