однократный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của однократный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odnokrátnyj |
khoa học | odnokratnyj |
Anh | odnokratny |
Đức | odnokratny |
Việt | ođnocratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]однократный
- (Có, trong) Một lần.
Tham khảo
[sửa]- "однократный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)